🌟 -어 보다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 시험 삼아 함을 나타내는 표현.

1. THỬ: Cấu trúc thể hiện việc lấy hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện làm thí điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 찌개가 간이 알맞은지 먹어 보았다.
    Jisoo tried the stew to see if it was properly seasoned.
  • Google translate 손님, 그 원피스가 마음에 드시면 한번 입어 보세요.
    Sir, if you like the dress, try it on.
  • Google translate 건강식품이나 약은 꼼꼼히 따져 보고 구입하는 것이 좋다.
    Healthy foods or medicines are advised to be carefully examined and purchased.
  • Google translate 와. 이 그림 네가 그린 거야?
    Wow. did you draw this picture?
    Google translate 응. 그냥 심심풀이로 그려 본 거야.
    Yeah. i just drew it for fun.
Từ tham khảo -아 보다: 앞의 말이 나타내는 행동을 시험 삼아 함을 나타내는 표현., 앞의 말이 나타…
Từ tham khảo -여 보다: 앞의 말이 나타내는 행동을 시험 삼아 함을 나타내는 표현., 앞의 말이 나타…

-어 보다: -eo boda,てみる,,,,,thử,...ดู, ลอง..., ลอง...ดู,mencoba,,(无对应词汇),

2. 앞의 말이 나타내는 행동을 이전에 경험했음을 나타내는 표현.

2. TỪNG: Cấu trúc thể hiện trước đây đã trải nghiệm hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 학교에서 귀신 나온다는 이야기 들어 봤어?
    Have you heard of ghosts coming out of school?
  • Google translate 나는 셰익스피어를 좋아해 그의 책은 다 읽어 봤다.
    I like shakespeare. i've read all his books.
  • Google translate 크게 다쳐 본 사람이라면 건강의 소중함을 잘 알고 있기 마련이다.
    Anyone who has been seriously injured knows the importance of health.
  • Google translate 새로 나온 라면 먹어 봤어?
    Have you tried the new ramen?
    Google translate 응. 맛있다고 소문이 나서 사 먹었는데 생각보다 별로였어.
    Yeah. i bought it because i heard it was delicious, but it wasn't as good as i thought.
Từ tham khảo -아 보다: 앞의 말이 나타내는 행동을 시험 삼아 함을 나타내는 표현., 앞의 말이 나타…
Từ tham khảo -여 보다: 앞의 말이 나타내는 행동을 시험 삼아 함을 나타내는 표현., 앞의 말이 나타…

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)